Có 2 kết quả:

挣扎 tránh trát掙扎 tránh trát

1/2

tránh trát

giản thể

Từ điển phổ thông

vùng vẫy, giãy giụa, quẫy

tránh trát

phồn thể

Từ điển phổ thông

vùng vẫy, giãy giụa, quẫy